FAQs About the word rule of morphology

Qui luật của hình thái học

a linguistic rule for the formation of words

No synonyms found.

No antonyms found.

rule of law => nhà nước pháp quyền, rule of grammar => Quy tắc ngữ pháp, rule of evidence => quy tắc về bằng chứng, rule of cy pres => nguyên tắc cy pres, rule in => cai trị,