Vietnamese Meaning of office of inspector general
Văn phòng Thanh tra viên
Other Vietnamese words related to Văn phòng Thanh tra viên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of office of inspector general
- office of intelligence support => Văn phòng hỗ trợ tình báo
- office of management and budget => Văn phòng Quản lý và Ngân sách
- office of naval intelligence => Cục Tình báo Hải quân
- office of the dead => văn phòng của người chết
- office staff => Nhân viên văn phòng
- office wire => Dây điện văn phòng
- office-bearer => người giữ chức
- officeholder => người giữ chức vụ
- officer => sĩ quan
- officered => sĩ quan
Definitions and Meaning of office of inspector general in English
office of inspector general (n)
the investigative arm of the Federal Trade Commission
FAQs About the word office of inspector general
Văn phòng Thanh tra viên
the investigative arm of the Federal Trade Commission
No synonyms found.
No antonyms found.
office furniture => Đồ nội thất văn phòng, office building => tòa nhà văn phòng, office boy => Cậu bé văn phòng, office block => Tòa nhà văn phòng, office => văn phòng,