FAQs About the word office-bearer

người giữ chức

the person who holds an office

No synonyms found.

No antonyms found.

office wire => Dây điện văn phòng, office staff => Nhân viên văn phòng, office of the dead => văn phòng của người chết, office of naval intelligence => Cục Tình báo Hải quân, office of management and budget => Văn phòng Quản lý và Ngân sách,