FAQs About the word office wire

Dây điện văn phòng

Copper wire with a strong but light insulation, used in wiring houses, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

office staff => Nhân viên văn phòng, office of the dead => văn phòng của người chết, office of naval intelligence => Cục Tình báo Hải quân, office of management and budget => Văn phòng Quản lý và Ngân sách, office of intelligence support => Văn phòng hỗ trợ tình báo,