Vietnamese Meaning of off-guard
không chuẩn bị
Other Vietnamese words related to không chuẩn bị
Nearest Words of off-guard
- offhand => tùy tiện
- off-hand => đột xuất
- offhanded => cẩu thả
- offhandedly => vô tình
- office => văn phòng
- office block => Tòa nhà văn phòng
- office boy => Cậu bé văn phòng
- office building => tòa nhà văn phòng
- office furniture => Đồ nội thất văn phòng
- office of inspector general => Văn phòng Thanh tra viên
Definitions and Meaning of off-guard in English
FAQs About the word off-guard
không chuẩn bị
vệ sĩ,người bảo vệ,người giám hộ,Thủ môn,tuần tra,Người gác đình công,Vệ binh,lính canh,Giám thị trại giam,hậu vệ
xúc phạm
offerture => Đề nghị, offertory => dâng phẩm, offertories => lễ vật, offeror => Người Đưa Ra Đề Nghị, offering => đề nghị,