FAQs About the word gatekeeper

thủ môn

someone who controls access to something, someone who guards an entrance

Nhân viên vệ sinh (nhan vien ve sinh),nhân viên khuân vác,Gác cổng,người gác cửa

No antonyms found.

gatehouse => nhà gác cổng, gatefold => mở lật, gated => có cổng, gatecrasher => kẻ phá đám, gate-crash => Vào lén,