Vietnamese Meaning of doorman
người gác cửa
Other Vietnamese words related to người gác cửa
Nearest Words of doorman
Definitions and Meaning of doorman in English
doorman (n)
someone who guards an entrance
FAQs About the word doorman
người gác cửa
someone who guards an entrance
Nhân viên vệ sinh (nhan vien ve sinh),nhân viên khuân vác,Gác cổng,thủ môn
No antonyms found.
doorlock => khóa cửa, doorless => Không có cửa, doorknocker => Cái đập cửa, doorknob => Nút cửa, doorkeeper => Gác cổng,