Vietnamese Meaning of doorless
Không có cửa
Other Vietnamese words related to Không có cửa
Nearest Words of doorless
Definitions and Meaning of doorless in English
doorless (a.)
Without a door.
FAQs About the word doorless
Không có cửa
Without a door.
cổng,Đào,cổng,Cửa đôi,Cửa kiểu Hà Lan,Cửa kiểu Pháp,Lưới,cửa kéo,Cổng sau,Cửa quay
xả,sa thải,trục xuất,sự từ chối,xóa,Trục xuất,phế truất
doorknocker => Cái đập cửa, doorknob => Nút cửa, doorkeeper => Gác cổng, doorjamb => Khung cửa, dooring => mở cửa,