FAQs About the word doorless

Không có cửa

Without a door.

cổng,Đào,cổng,Cửa đôi,Cửa kiểu Hà Lan,Cửa kiểu Pháp,Lưới,cửa kéo,Cổng sau,Cửa quay

xả,sa thải,trục xuất,sự từ chối,xóa,Trục xuất,phế truất

doorknocker => Cái đập cửa, doorknob => Nút cửa, doorkeeper => Gác cổng, doorjamb => Khung cửa, dooring => mở cửa,