FAQs About the word on the side

ở bên cạnh

without official authorization

cánh bên hông,bên ngoài,trên cùng,Đáy,Đáy,Mặt,chân,tay,bên kia gió,đón gió

trung tâm,nội thất,giữa,trong,Điểm giữa

on the road => trên đường, on the qui vive => cảnh giác, on the qt => lén lút, on the q.t. => âm thầm, on the other hand => Mặt khác,