Vietnamese Meaning of underside
Đáy
Other Vietnamese words related to Đáy
Nearest Words of underside
Definitions and Meaning of underside in English
underside (n)
the lower side of anything
underside (n.)
The lower or lowest side of anything.
FAQs About the word underside
Đáy
the lower side of anythingThe lower or lowest side of anything.
Đáy,sàn,chân,Ghế,bụng,gầm xe,phần dưới,Bề mặt dưới,căn cứ,đất
Mặt,mái nhà,trên cùng,đỉnh,cao trào,Mào,vương miện,đỉnh cao,đầu,chiều cao
undershut => Undershot, undershrub => Cây bụi thấp, undershrieve => thứ trưởng, undershrievalty => phó cảnh sát trưởng, undershot => cạn,