FAQs About the word on the job

trong công việc

actively engaged in paid work, relating to or associated with a job or employment

Việc làm,vị trí,bài đăng,cuộc hẹn,khả năng,Sự nghiệp,kết nối,thuê,hàm,văn phòng

sở thích,thất nghiệp,thất nghiệp

on the hook => trên móc câu, on the go => khi đang di chuyển, on the fly => ngay lập tức, on the fence => Lưỡng lự, on the face of it => nhìn bề ngoài,