Vietnamese Meaning of iconomical
tiết kiệm
Other Vietnamese words related to tiết kiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of iconomical
- iconomania => Cuồng tượng
- iconomachy => phá hoại hình tượng
- iconology => Biểu tượng học
- iconolatry => Thờ hình tượng
- iconolater => Kẻ sùng bái biểu tượng
- iconography => Biểu tượng học
- iconographic => biểu tượng đồ họa
- iconographer => họa sĩ vẽ tranh tượng
- iconograph => nhà biểu tượng học
- iconodulist => Người sùng bái tượng
Definitions and Meaning of iconomical in English
iconomical (a.)
Opposed to pictures or images as objects of worship.
FAQs About the word iconomical
tiết kiệm
Opposed to pictures or images as objects of worship.
No synonyms found.
No antonyms found.
iconomania => Cuồng tượng, iconomachy => phá hoại hình tượng, iconology => Biểu tượng học, iconolatry => Thờ hình tượng, iconolater => Kẻ sùng bái biểu tượng,