Vietnamese Meaning of ideological
về ý thức hệ
Other Vietnamese words related to về ý thức hệ
- Ý kiến
- bướng bỉnh
- Triết học
- lý thuyết
- lý thuyết
- trừu tượng
- khái niệm
- Giáo điều
- học thuyết
- giáo điều
- giáo điều
- ý tưởng
- siêu hình
- Bướng bỉnh
- Giáo hoàng
- kiên quyết
- kim cương
- lý tưởng
- Người lý tưởng
- chủ nghĩa duy tâm
- không khoan nhượng
- Không thực tế
- cứu thế
- bướng bỉnh
- trên danh nghĩa
- bướng bỉnh
- ngông cuồng
- cứng
- Lãng mạn
- Kiêu căng
- đầy sao
- mắt sáng
- bướng bỉnh
- bất khuất
- không thực tế
- không tưởng
- sáng suốt
- hăng hái
- không thực tế
- quixotic
Nearest Words of ideological
- ideologic => Hệ tư tưởng
- ideography => Chữ tượng hình
- ideographics => biểu tượng chữ
- ideographically => theo cách viết chữ tượng hình
- ideographical => tượng hình
- ideographic => tư tưởng họa
- ideograph => Chữ tượng hình
- ideogram => Chữ tượng hình
- ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng
- ideogenical => lý tưởng
- ideological barrier => Rào cản về hệ tư tưởng
- ideologically => theo quan điểm của hệ tư tưởng
- ideologist => người theo chủ nghĩa duy tâm
- ideologue => người theo chủ nghĩa duy vật
- ideology => ý thức hệ
- ideo-motion => lý tưởng-vận động
- ideo-motor => Quan niệm vận động
- ides => AIDS
- idesia => Idesia
- idesia polycarpa => Idèsia poligampa
Definitions and Meaning of ideological in English
ideological (a)
of or pertaining to or characteristic of an orientation that characterizes the thinking of a group or nation
ideological (s)
concerned with or suggestive of ideas
ideological (a.)
Of or pertaining to ideology.
FAQs About the word ideological
về ý thức hệ
of or pertaining to or characteristic of an orientation that characterizes the thinking of a group or nation, concerned with or suggestive of ideasOf or pertain
Ý kiến,bướng bỉnh,Triết học,lý thuyết,lý thuyết,trừu tượng,khái niệm,Giáo điều,học thuyết,giáo điều
bê tông,Không theo giáo điều,Thực tế,thực dụng,thực dụng,thực tế,không theo giáo điều,tiếp thu,không tình cảm,phi trừu tượng
ideologic => Hệ tư tưởng, ideography => Chữ tượng hình, ideographics => biểu tượng chữ, ideographically => theo cách viết chữ tượng hình, ideographical => tượng hình,