Vietnamese Meaning of ideographical
tượng hình
Other Vietnamese words related to tượng hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ideographical
- ideographic => tư tưởng họa
- ideograph => Chữ tượng hình
- ideogram => Chữ tượng hình
- ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng
- ideogenical => lý tưởng
- ideo- => ý thức hệ-
- identity verification => Xác minh danh tính
- identity theft => Đánh cắp danh tính
- identity parade => Đội hình nhận dạng
- identity operator => toán tử đồng nhất
- ideographically => theo cách viết chữ tượng hình
- ideographics => biểu tượng chữ
- ideography => Chữ tượng hình
- ideologic => Hệ tư tưởng
- ideological => về ý thức hệ
- ideological barrier => Rào cản về hệ tư tưởng
- ideologically => theo quan điểm của hệ tư tưởng
- ideologist => người theo chủ nghĩa duy tâm
- ideologue => người theo chủ nghĩa duy vật
- ideology => ý thức hệ
Definitions and Meaning of ideographical in English
ideographical (a.)
Of or pertaining to an ideogram; representing ideas by symbols, independently of sounds; as, 9 represents not the word nine, but the idea of the number itself.
FAQs About the word ideographical
tượng hình
Of or pertaining to an ideogram; representing ideas by symbols, independently of sounds; as, 9 represents not the word nine, but the idea of the number itself.
No synonyms found.
No antonyms found.
ideographic => tư tưởng họa, ideograph => Chữ tượng hình, ideogram => Chữ tượng hình, ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng, ideogenical => lý tưởng,