Vietnamese Meaning of ideographically
theo cách viết chữ tượng hình
Other Vietnamese words related to theo cách viết chữ tượng hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ideographically
- ideographical => tượng hình
- ideographic => tư tưởng họa
- ideograph => Chữ tượng hình
- ideogram => Chữ tượng hình
- ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng
- ideogenical => lý tưởng
- ideo- => ý thức hệ-
- identity verification => Xác minh danh tính
- identity theft => Đánh cắp danh tính
- identity parade => Đội hình nhận dạng
- ideographics => biểu tượng chữ
- ideography => Chữ tượng hình
- ideologic => Hệ tư tưởng
- ideological => về ý thức hệ
- ideological barrier => Rào cản về hệ tư tưởng
- ideologically => theo quan điểm của hệ tư tưởng
- ideologist => người theo chủ nghĩa duy tâm
- ideologue => người theo chủ nghĩa duy vật
- ideology => ý thức hệ
- ideo-motion => lý tưởng-vận động
Definitions and Meaning of ideographically in English
ideographically (r)
in an idiographic manner
FAQs About the word ideographically
theo cách viết chữ tượng hình
in an idiographic manner
No synonyms found.
No antonyms found.
ideographical => tượng hình, ideographic => tư tưởng họa, ideograph => Chữ tượng hình, ideogram => Chữ tượng hình, ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng,