Vietnamese Meaning of ideologically
theo quan điểm của hệ tư tưởng
Other Vietnamese words related to theo quan điểm của hệ tư tưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ideologically
- ideological barrier => Rào cản về hệ tư tưởng
- ideological => về ý thức hệ
- ideologic => Hệ tư tưởng
- ideography => Chữ tượng hình
- ideographics => biểu tượng chữ
- ideographically => theo cách viết chữ tượng hình
- ideographical => tượng hình
- ideographic => tư tưởng họa
- ideograph => Chữ tượng hình
- ideogram => Chữ tượng hình
Definitions and Meaning of ideologically in English
ideologically (r)
with respect to ideology
FAQs About the word ideologically
theo quan điểm của hệ tư tưởng
with respect to ideology
No synonyms found.
No antonyms found.
ideological barrier => Rào cản về hệ tư tưởng, ideological => về ý thức hệ, ideologic => Hệ tư tưởng, ideography => Chữ tượng hình, ideographics => biểu tượng chữ,