Vietnamese Meaning of doormats
thảm chùi chân
Other Vietnamese words related to thảm chùi chân
Nearest Words of doormats
Definitions and Meaning of doormats in English
doormats
one that submits without protest to abuse or indignities, a mat placed before or inside a door for wiping dirt from the shoes, a team that regularly finishes last
FAQs About the word doormats
thảm chùi chân
one that submits without protest to abuse or indignities, a mat placed before or inside a door for wiping dirt from the shoes, a team that regularly finishes la
sậy,yếu đuối,bọn nhát gan,Sứa,những con chuột,nhút nhát,yếu đuối,Kẻ yếu,mèo cái,cừu
stalwarts,người tốt
doomy => ảm đạm, u ám, doomsdays => ngày tận thế, doomsdayer => người theo thuyết ngày tận thế, doomsayers => những kẻ bi quan, doomsayer => nhà tiên tri báo trước tai họa,