Vietnamese Meaning of nebbishes
nịnh nọt
Other Vietnamese words related to nịnh nọt
Nearest Words of nebbishes
Definitions and Meaning of nebbishes in English
nebbishes
a timid, meek, or ineffectual person
FAQs About the word nebbishes
nịnh nọt
a timid, meek, or ineffectual person
những con chuột,nhút nhát,Những cô nàng Nellie lo lắng,hèn nhát,thảm chùi chân,Sứa,yếu đuối,mèo cái,sậy,cừu
stalwarts,người tốt
neatnik => Gọn gàng, neath => dưới, neatens => gọn gàng, neatening => dọn dẹp, neatened => gọn gàng,