Vietnamese Meaning of necropoles
nghĩa địa
Other Vietnamese words related to nghĩa địa
Nearest Words of necropoles
Definitions and Meaning of necropoles in English
necropoles
cemetery, a large elaborate cemetery of an ancient city
FAQs About the word necropoles
nghĩa địa
cemetery, a large elaborate cemetery of an ancient city
nghĩa trang,nghĩa trang,mộ,nghĩa địa ô tô,Công viên tưởng niệm,hang catacomb,nghĩa trang nhà thờ,hầm,Nghĩa địa,Mộ
No antonyms found.
necropoleis => nghĩa địa, necromancies => bùa chú, necromancers => thầy phù thủy, necklaces => vòng cổ, nebulousness => sự mù mờ,