Vietnamese Meaning of negativist

người bi quan

Other Vietnamese words related to người bi quan

Definitions and Meaning of negativist in English

Wordnet

negativist (n)

someone who refuses to do what is asked or does the opposite of what is asked

someone who is resigned to defeat without offering positive suggestions

FAQs About the word negativist

người bi quan

someone who refuses to do what is asked or does the opposite of what is asked, someone who is resigned to defeat without offering positive suggestions

châm biếm,Người ghét mọi người,tiêu cực,bi quan,hoài nghi,bi quan,chế giễu,đa nghi,theo chủ nghĩa định mệnh,mỉa mai

vui vẻ,ngây thơ,ngây thơ,lạc quan,tích cực,nhà thực chứng,thực chứng,tin cậy,tin cậy,không đáng ngờ

negativism => Ngăn trở, negativing => tiêu cực, negativeness => tiêu cực, negatively charged => mang điện tích âm, negatively => tiêu cực,