FAQs About the word futurists

những người theo chủ nghĩa vị lai

a person who tries to tell what the future will be like by studying current trends, one who studies and predicts the future especially on the basis of current t

thầy bói,các nhà dự báo,những nhà huyền bí,Các đấng tiên tri,sibyl,thầy bói,tiên tri,thầy bói,các nhà tiên tri,tiên tri

No antonyms found.

futures => Hợp đồng kỳ hạn, futons => nệm futon, fustiness => mốc, fustigating => thống kê, fustigates => quất,