Vietnamese Meaning of divine office
kinh nhật tụng
Other Vietnamese words related to kinh nhật tụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of divine office
- divine revelation => sự mặc khải thiêng liêng
- divine right => Quyền thần thánh
- divine right of kings => Quyền thiêng liêng của nhà vua
- divine service => nghi lễ thờ cúng
- divine unity => Sự thống nhất thiêng liêng
- divined => Đoán
- divinely => thiêng liêng
- divinement => thiêng liêng
- divineness => tính thần thánh
- diviner => thầy bói
Definitions and Meaning of divine office in English
divine office (n)
canonical prayers recited daily by priests (e.g. the breviary of the Roman Catholic Church)
FAQs About the word divine office
kinh nhật tụng
canonical prayers recited daily by priests (e.g. the breviary of the Roman Catholic Church)
No synonyms found.
No antonyms found.
divine messenger => Sứ giả của thần, divine law => luật thần thánh, divine guidance => Sự hướng dẫn thiêng liêng, divine comedy => Thần khúc, divine => thiêng liêng,