Vietnamese Meaning of divine revelation
sự mặc khải thiêng liêng
Other Vietnamese words related to sự mặc khải thiêng liêng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of divine revelation
- divine right => Quyền thần thánh
- divine right of kings => Quyền thiêng liêng của nhà vua
- divine service => nghi lễ thờ cúng
- divine unity => Sự thống nhất thiêng liêng
- divined => Đoán
- divinely => thiêng liêng
- divinement => thiêng liêng
- divineness => tính thần thánh
- diviner => thầy bói
- divineress => nữ bói toán
Definitions and Meaning of divine revelation in English
divine revelation (n)
communication of knowledge to man by a divine or supernatural agency
FAQs About the word divine revelation
sự mặc khải thiêng liêng
communication of knowledge to man by a divine or supernatural agency
No synonyms found.
No antonyms found.
divine office => kinh nhật tụng, divine messenger => Sứ giả của thần, divine law => luật thần thánh, divine guidance => Sự hướng dẫn thiêng liêng, divine comedy => Thần khúc,