Vietnamese Meaning of divinatory
bói toán
Other Vietnamese words related to bói toán
Nearest Words of divinatory
- divine => thiêng liêng
- divine comedy => Thần khúc
- divine guidance => Sự hướng dẫn thiêng liêng
- divine law => luật thần thánh
- divine messenger => Sứ giả của thần
- divine office => kinh nhật tụng
- divine revelation => sự mặc khải thiêng liêng
- divine right => Quyền thần thánh
- divine right of kings => Quyền thiêng liêng của nhà vua
- divine service => nghi lễ thờ cúng
Definitions and Meaning of divinatory in English
divinatory (s)
resembling or characteristic of a prophet or prophecy
based primarily on surmise rather than adequate evidence
divinatory (a.)
Professing, or relating to, divination.
FAQs About the word divinatory
bói toán
resembling or characteristic of a prophet or prophecy, based primarily on surmise rather than adequate evidenceProfessing, or relating to, divination.
Chiêm tinh học,điềm báo,địa lý,Bói bằng pha lê,Giải mã giấc mơ,hỏa thuật,thấu thủy,Bói que
No antonyms found.
divinator => thầy bói, divination => bói toán, divina commedia => Thần Khúc, dividuous => chia hết, dividually => riêng lẻ,