Vietnamese Meaning of alto-rilievos
Tranh phù điêu
Other Vietnamese words related to Tranh phù điêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alto-rilievos
- alto-rilievo => phù điêu cao
- alto-relievo => Điêu khắc nổi cao
- altoona => Altoona
- alton glenn miller => Alton Glenn Miller
- altometer => máy đo độ cao
- altoist => người chơi kèn saxophone
- altogether => toàn bộ
- altocumulus cloud => Mây trung tích
- alto-cumulus => mây tỉnh trung
- altocumulus => altocumulus
Definitions and Meaning of alto-rilievos in English
alto-rilievos (pl.)
of Alto-rilievo
FAQs About the word alto-rilievos
Tranh phù điêu
of Alto-rilievo
No synonyms found.
No antonyms found.
alto-rilievo => phù điêu cao, alto-relievo => Điêu khắc nổi cao, altoona => Altoona, alton glenn miller => Alton Glenn Miller, altometer => máy đo độ cao,