FAQs About the word bird-eyed

mắt chim

Quick-sighted; catching a glance as one goes.

No synonyms found.

No antonyms found.

birder => Người xem chim, birdcatching => Bắt chim, birdcatcher => người bắt chim, birdcall => Tiếng chim hót, birdcage mask => Mặt nạ lồng chim,