FAQs About the word know what's going on

Biết chuyện gì đang xảy ra

be well-informed

No synonyms found.

No antonyms found.

know the score => hiểu rõ thế nào, know nothing => Không biết gì cả, know as => được biết đến với tên gọi, know apart => biết phân biệt, know => biết,