FAQs About the word bring to bear

nhấn mạnh

bring into operation or effect

thuê,sử dụng,sử dụng,sử dụng,sử dụng,bài tập,khai thác,Dây nịt,điều khiển,trực tiếp

sự sao nhãng,lạm dụng,áp dụng sai

bring to => mang đến, bring through => mang đến thông qua, bring round => mang đến, bring outside => mang ra ngoài, bring out => đưa ra,