Vietnamese Meaning of bring to bear
nhấn mạnh
Other Vietnamese words related to nhấn mạnh
Nearest Words of bring to bear
Definitions and Meaning of bring to bear in English
bring to bear (v)
bring into operation or effect
FAQs About the word bring to bear
nhấn mạnh
bring into operation or effect
thuê,sử dụng,sử dụng,sử dụng,sử dụng,bài tập,khai thác,Dây nịt,điều khiển,trực tiếp
sự sao nhãng,lạm dụng,áp dụng sai
bring to => mang đến, bring through => mang đến thông qua, bring round => mang đến, bring outside => mang ra ngoài, bring out => đưa ra,