Vietnamese Meaning of reuse
Tái sử dụng
Other Vietnamese words related to Tái sử dụng
Nearest Words of reuse
Definitions and Meaning of reuse in English
reuse (v)
use again after processing
FAQs About the word reuse
Tái sử dụng
use again after processing
sử dụng,sử dụng,sử dụng,ăn thịt người,thuê,Dây nịt,điều khiển,Tái chế,trực tiếp,bài tập
má cặp,bãi rác,ném,rác,lạm dụng,sự sao nhãng,áp dụng sai
reusable routine => Quy trình có thể tái sử dụng, reusable program => Chương trình có thể tái sử dụng, reusable => có thể tái sử dụng, reurge => thúc giục, re-uptake => tái hấp thu,