Vietnamese Meaning of cannibalize
ăn thịt người
Other Vietnamese words related to ăn thịt người
Nearest Words of cannibalize
Definitions and Meaning of cannibalize in English
cannibalize (v)
eat human flesh
use parts of something to repair something else
FAQs About the word cannibalize
ăn thịt người
eat human flesh, use parts of something to repair something else
Tái chế,sử dụng,sử dụng,thuê,bài tập,khai thác,Dây nịt,thao túng,điều khiển,Tái sử dụng
má cặp,bãi rác,ném,rác,sự sao nhãng,áp dụng sai,lạm dụng
cannibalistic => ăn thịt người, cannibalism => Ăn thịt người, cannibalise => ăn thịt đồng loại, cannibalic => ăn thịt người, cannibal mound => Gò ăn thịt người,