FAQs About the word bring oneself

mang bản thân mình đến

cause to undertake a certain action, usually used in the negative

No synonyms found.

No antonyms found.

bring on => Đem nó, bring off => lấy ra, bring in => mang vào, bring home the bacon => Kiếm tiền nuôi gia đình, bring home => Mang về nhà,