Vietnamese Meaning of bringer
người mang
Other Vietnamese words related to người mang
- vì
- Tạo
- làm
- tạo
- Sản xuất
- lời nhắc
- sinh ra
- Mang lại
- xúc tác
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- khuyến khích
- tìm thấy
- gây ra
- giới thiệu
- cầu viện
- làm
- thúc đẩy
- đẻ trứng.
- công việc
- năng suất
- vẽ
- gây ra
- kết quả (trong)
- Dịch (sang)
- tiên bộ
- bắt đầu
- giống
- sinh ra
- Đem nó
- trồng trọt
- quyết định
- xác định
- Phát triển
- ban hành
- tạo ra
- thành lập
- về phía trước
- nuôi dưỡng
- thêm nữa
- khánh thành
- khởi xướng
- sáng tạo
- Viện
- Phóng
- nuôi dưỡng
- dịp
- tiên phong
- Kế xuất
- bộ
- dựng nên
- bắt đầu
- tỏ ra
- dẫn đến
- đóng góp (cho)
Nearest Words of bringer
Definitions and Meaning of bringer in English
bringer (n.)
One who brings.
FAQs About the word bringer
người mang
One who brings.
vì,Tạo,làm,tạo,Sản xuất,lời nhắc,sinh ra,Mang lại,xúc tác,ảnh hưởng
kiểm tra,điều khiển,thích,làm ẩm,cản trở,giới hạn,hủy bỏ,dập tắt,kìm kẹp,Hạn chế
bring up => nuôi nấng, bring to bear => nhấn mạnh, bring to => mang đến, bring through => mang đến thông qua, bring round => mang đến,