Vietnamese Meaning of work clothes
quần áo lao động
Other Vietnamese words related to quần áo lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of work clothes
- work clothing => quần áo làm việc
- work day => Ngày làm việc
- work flow => Luồng công việc
- work force => lực lượng lao động
- work in => làm việc tại
- work in progress => công việc đang tiến hành
- work load => khối lượng công việc
- work of art => tác phẩm nghệ thuật
- work off => tiêu thụ
- work on => đang thực hiện
Definitions and Meaning of work clothes in English
work clothes (n)
clothing worn for doing manual labor
clothing worn for doing manual labor
FAQs About the word work clothes
quần áo lao động
clothing worn for doing manual labor, clothing worn for doing manual labor
No synonyms found.
No antonyms found.
work camp => Trại lao động, work bench => bàn làm việc, work at => làm việc tại, work animal => Động vật làm việc, work => công việc,