Vietnamese Meaning of wordy
dài dòng
Other Vietnamese words related to dài dòng
Nearest Words of wordy
Definitions and Meaning of wordy in English
wordy (s)
using or containing too many words
wordy (superl.)
Of or pertaining to words; consisting of words; verbal; as, a wordy war.
Using many words; verbose; as, a wordy speaker.
Containing many words; full of words.
FAQs About the word wordy
dài dòng
using or containing too many wordsOf or pertaining to words; consisting of words; verbal; as, a wordy war., Using many words; verbose; as, a wordy speaker., Con
dài dòng,lan man,hay nói,quanh co,vòng vo,giao tiếp,hội thoại,phóng đại,nhiều lời,dài
ngắn,gọn nhẹ,súc tích,Giòn,súc tích,ngắn,cô động,ngắn gọn,tóm tắt,có tính cách ngôn
word-worship => Sùng bái từ ngữ, wordsworthian => wordsworthian, wordsworth => Wordsworth, word-splitting => Tách từ, wordsmith => nghệ nhân của lời,