Vietnamese Meaning of periphrastic
diễn tả vòng vo
Other Vietnamese words related to diễn tả vòng vo
Nearest Words of periphrastic
Definitions and Meaning of periphrastic in English
periphrastic (s)
roundabout and unnecessarily wordy
periphrastic (a.)
Alt. of Periphrastical
FAQs About the word periphrastic
diễn tả vòng vo
roundabout and unnecessarily wordyAlt. of Periphrastical
quanh co,vòng vo,giao tiếp,nhiều lời,lắm lời,thừa lời,dài dòng,hay nói,rườm rà,lắm lời
có tính cách ngôn,ngắn,gọn nhẹ,súc tích,Giòn,truyện ngụ ngôn,súc tích,giáo huấn,ngắn,cô động
periphrasis => cách diễn đạt uyển chuyển, periphrasing => Diễn đạt bằng cách khác, periphrases => thành ngữ, periphrased => Diễn đạt lại, periphrase => lối nói vòng vo,