Vietnamese Meaning of periphrasing
Diễn đạt bằng cách khác
Other Vietnamese words related to Diễn đạt bằng cách khác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of periphrasing
- periphrases => thành ngữ
- periphrased => Diễn đạt lại
- periphrase => lối nói vòng vo
- periphery => ngoại vi
- peripheries => ngoại ô
- peripherical => ngoại vi
- peripheric => ngoại vi
- peripherally => ngoại biên
- peripheral vision => Thị giác ngoại vi
- peripheral nervous system => hệ thống thần kinh ngoại biên
- periphrasis => cách diễn đạt uyển chuyển
- periphrastic => diễn tả vòng vo
- periphrastical => vòng vòng
- periphrastically => theo lối diễn tả
- periplaneta => gián
- periplaneta americana => gián Mỹ
- periplaneta australasiae => Gián Úc
- periplast => Periplast
- periploca => Periploca
- periploca graeca => Periploca Hy Lạp
Definitions and Meaning of periphrasing in English
periphrasing (p. pr. & vb. n.)
of Periphrase
FAQs About the word periphrasing
Diễn đạt bằng cách khác
of Periphrase
No synonyms found.
No antonyms found.
periphrases => thành ngữ, periphrased => Diễn đạt lại, periphrase => lối nói vòng vo, periphery => ngoại vi, peripheries => ngoại ô,