Vietnamese Meaning of circumlocutory

vòng vo

Other Vietnamese words related to vòng vo

Definitions and Meaning of circumlocutory in English

Wordnet

circumlocutory (s)

roundabout and unnecessarily wordy

Webster

circumlocutory (a.)

Characterised by circumlocution; periphrastic.

FAQs About the word circumlocutory

vòng vo

roundabout and unnecessarily wordyCharacterised by circumlocution; periphrastic.

quanh co,phóng đại,thừa lời,dài dòng,lan man,hay nói,rườm rà,dài dòng,giao tiếp,hội thoại

có tính cách ngôn,ngắn,gọn nhẹ,súc tích,Giòn,truyện ngụ ngôn,súc tích,giáo huấn,ngắn,cô động

circumlocutious => vòng vo, circumlocutional => quanh co, circumlocution => vòng vo, circumlittoral => Ven biển, circumjovial => quanh Sao Mộc,