Vietnamese Meaning of circumlocutory
vòng vo
Other Vietnamese words related to vòng vo
Nearest Words of circumlocutory
- circummeridian => circummeridian
- circummure => bao bọc bởi tường thành
- circumnavigable => có thể đi vòng quanh
- circumnavigate => đi vòng quanh
- circumnavigated => đi vòng quanh
- circumnavigating => đi vòng quanh
- circumnavigation => du ngoạn vòng quanh thế giới
- circumnavigator => đi vòng quanh thế giới
- circumnutate => quay
- circumnutation => Động tác xoay vòng của cây
Definitions and Meaning of circumlocutory in English
circumlocutory (s)
roundabout and unnecessarily wordy
circumlocutory (a.)
Characterised by circumlocution; periphrastic.
FAQs About the word circumlocutory
vòng vo
roundabout and unnecessarily wordyCharacterised by circumlocution; periphrastic.
quanh co,phóng đại,thừa lời,dài dòng,lan man,hay nói,rườm rà,dài dòng,giao tiếp,hội thoại
có tính cách ngôn,ngắn,gọn nhẹ,súc tích,Giòn,truyện ngụ ngôn,súc tích,giáo huấn,ngắn,cô động
circumlocutious => vòng vo, circumlocutional => quanh co, circumlocution => vòng vo, circumlittoral => Ven biển, circumjovial => quanh Sao Mộc,