Vietnamese Meaning of circumnutation
Động tác xoay vòng của cây
Other Vietnamese words related to Động tác xoay vòng của cây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumnutation
- circumnutate => quay
- circumnavigator => đi vòng quanh thế giới
- circumnavigation => du ngoạn vòng quanh thế giới
- circumnavigating => đi vòng quanh
- circumnavigated => đi vòng quanh
- circumnavigate => đi vòng quanh
- circumnavigable => có thể đi vòng quanh
- circummure => bao bọc bởi tường thành
- circummeridian => circummeridian
- circumlocutory => vòng vo
Definitions and Meaning of circumnutation in English
circumnutation (n.)
The successive bowing or bending in different directions of the growing tip of the stems of many plants, especially seen in climbing plants.
FAQs About the word circumnutation
Động tác xoay vòng của cây
The successive bowing or bending in different directions of the growing tip of the stems of many plants, especially seen in climbing plants.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumnutate => quay, circumnavigator => đi vòng quanh thế giới, circumnavigation => du ngoạn vòng quanh thế giới, circumnavigating => đi vòng quanh, circumnavigated => đi vòng quanh,