FAQs About the word circumrotation

Sự quay quanh trục

The act of rolling or revolving round, as a wheel; circumvolution; the state of being whirled round.

No synonyms found.

No antonyms found.

circumrotate => </td>, circumrotary => tròn, circumposition => bao quanh, circumpolar => quanh cực, circumnutation => Động tác xoay vòng của cây,