Vietnamese Meaning of circumrotation
Sự quay quanh trục
Other Vietnamese words related to Sự quay quanh trục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumrotation
- circumrotate => </td>
- circumrotary => tròn
- circumposition => bao quanh
- circumpolar => quanh cực
- circumnutation => Động tác xoay vòng của cây
- circumnutate => quay
- circumnavigator => đi vòng quanh thế giới
- circumnavigation => du ngoạn vòng quanh thế giới
- circumnavigating => đi vòng quanh
- circumnavigated => đi vòng quanh
- circumrotatory => quay vòng
- circumscissile => cắt bao quy đầu
- circumscribable => có thể giới hạn
- circumscribe => vẽ xung quanh
- circumscribed => được giới hạn
- circumscriber => người giới hạn
- circumscribing => circumscribing
- circumscriptible => có thể giới hạn
- circumscription => đơn vị bầu cử
- circumscriptive => giới hạn
Definitions and Meaning of circumrotation in English
circumrotation (n.)
The act of rolling or revolving round, as a wheel; circumvolution; the state of being whirled round.
FAQs About the word circumrotation
Sự quay quanh trục
The act of rolling or revolving round, as a wheel; circumvolution; the state of being whirled round.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumrotate => </td>, circumrotary => tròn, circumposition => bao quanh, circumpolar => quanh cực, circumnutation => Động tác xoay vòng của cây,