Vietnamese Meaning of circumscissile
cắt bao quy đầu
Other Vietnamese words related to cắt bao quy đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumscissile
- circumrotatory => quay vòng
- circumrotation => Sự quay quanh trục
- circumrotate => </td>
- circumrotary => tròn
- circumposition => bao quanh
- circumpolar => quanh cực
- circumnutation => Động tác xoay vòng của cây
- circumnutate => quay
- circumnavigator => đi vòng quanh thế giới
- circumnavigation => du ngoạn vòng quanh thế giới
- circumscribable => có thể giới hạn
- circumscribe => vẽ xung quanh
- circumscribed => được giới hạn
- circumscriber => người giới hạn
- circumscribing => circumscribing
- circumscriptible => có thể giới hạn
- circumscription => đơn vị bầu cử
- circumscriptive => giới hạn
- circumscriptively => theo cách hạn chế
- circumscriptly => rõ ràng
Definitions and Meaning of circumscissile in English
circumscissile (a.)
Dehiscing or opening by a transverse fissure extending around (a capsule or pod). See Illust. of Pyxidium.
FAQs About the word circumscissile
cắt bao quy đầu
Dehiscing or opening by a transverse fissure extending around (a capsule or pod). See Illust. of Pyxidium.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumrotatory => quay vòng, circumrotation => Sự quay quanh trục, circumrotate => </td>, circumrotary => tròn, circumposition => bao quanh,