FAQs About the word circumscriptly

rõ ràng

In a literal, limited, or narrow manner.

No synonyms found.

No antonyms found.

circumscriptively => theo cách hạn chế, circumscriptive => giới hạn, circumscription => đơn vị bầu cử, circumscriptible => có thể giới hạn, circumscribing => circumscribing,