Vietnamese Meaning of circumscriptly
rõ ràng
Other Vietnamese words related to rõ ràng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumscriptly
- circumscriptively => theo cách hạn chế
- circumscriptive => giới hạn
- circumscription => đơn vị bầu cử
- circumscriptible => có thể giới hạn
- circumscribing => circumscribing
- circumscriber => người giới hạn
- circumscribed => được giới hạn
- circumscribe => vẽ xung quanh
- circumscribable => có thể giới hạn
- circumscissile => cắt bao quy đầu
Definitions and Meaning of circumscriptly in English
circumscriptly (adv.)
In a literal, limited, or narrow manner.
FAQs About the word circumscriptly
rõ ràng
In a literal, limited, or narrow manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumscriptively => theo cách hạn chế, circumscriptive => giới hạn, circumscription => đơn vị bầu cử, circumscriptible => có thể giới hạn, circumscribing => circumscribing,