FAQs About the word circumnutate

quay

To pass through the stages of circumnutation.

No synonyms found.

No antonyms found.

circumnavigator => đi vòng quanh thế giới, circumnavigation => du ngoạn vòng quanh thế giới, circumnavigating => đi vòng quanh, circumnavigated => đi vòng quanh, circumnavigate => đi vòng quanh,