Vietnamese Meaning of circummure
bao bọc bởi tường thành
Other Vietnamese words related to bao bọc bởi tường thành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circummure
- circumnavigable => có thể đi vòng quanh
- circumnavigate => đi vòng quanh
- circumnavigated => đi vòng quanh
- circumnavigating => đi vòng quanh
- circumnavigation => du ngoạn vòng quanh thế giới
- circumnavigator => đi vòng quanh thế giới
- circumnutate => quay
- circumnutation => Động tác xoay vòng của cây
- circumpolar => quanh cực
- circumposition => bao quanh
Definitions and Meaning of circummure in English
circummure (v. t.)
To encompass with a wall.
FAQs About the word circummure
bao bọc bởi tường thành
To encompass with a wall.
No synonyms found.
No antonyms found.
circummeridian => circummeridian, circumlocutory => vòng vo, circumlocutious => vòng vo, circumlocutional => quanh co, circumlocution => vòng vo,