Vietnamese Meaning of circumjovial
quanh Sao Mộc
Other Vietnamese words related to quanh Sao Mộc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumjovial
- circumlittoral => Ven biển
- circumlocution => vòng vo
- circumlocutional => quanh co
- circumlocutious => vòng vo
- circumlocutory => vòng vo
- circummeridian => circummeridian
- circummure => bao bọc bởi tường thành
- circumnavigable => có thể đi vòng quanh
- circumnavigate => đi vòng quanh
- circumnavigated => đi vòng quanh
Definitions and Meaning of circumjovial in English
circumjovial (n.)
One of the moons or satellites of the planet Jupiter.
FAQs About the word circumjovial
quanh Sao Mộc
One of the moons or satellites of the planet Jupiter.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumjacent => quanh, circumjacence => xung quanh, circumgyre => circumgyre, circumgyratory => tròn, circumgyration => Phối hợp,