Vietnamese Meaning of work day
Ngày làm việc
Other Vietnamese words related to Ngày làm việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of work day
Definitions and Meaning of work day in English
work day (n)
a day on which work is done
FAQs About the word work day
Ngày làm việc
a day on which work is done
No synonyms found.
No antonyms found.
work clothing => quần áo làm việc, work clothes => quần áo lao động, work camp => Trại lao động, work bench => bàn làm việc, work at => làm việc tại,