FAQs About the word lay eyes on

thấy

see with attention

mắt,thông báo,Tôn trọng,thấy,nhìn thấy,điểm,lấy một tải,nhìn (về),ghi chú,quan sát

phớt lờ,sự sao nhãng,đi qua,nhớ,bỏ qua,cầu vượt

lay down => Nằm xuống, lay claim => tuyên bố, lay away => trả góp, lay aside => để sang một bên, lay => đặt,