FAQs About the word layby

bãi dừng xe bên đường

designated paved area beside a main road where cars can stop temporarily

loại bỏ,Mương,bãi rác,mất,dỡ,lột,bỏ rơi,Bỏ đi,má cặp,loại bỏ

nhận nuôi,ôm,đảm nhận,sử dụng,thuê,cầm,giữ,giữ lại,sử dụng,kìm hãm

layabout => lười biếng, lay witness => Nhân chứng, lay up => để dành, lay to rest => chôn cất, lay shaft => trục giữa,