Vietnamese Meaning of layering
lớp
Other Vietnamese words related to lớp
Nearest Words of layering
Definitions and Meaning of layering in English
layering (n.)
A propagating by layers.
FAQs About the word layering
lớp
A propagating by layers.
Cọc,xếp chồng,tập trung,cuộc họp,đống,gò đất,hình tháp,tích tụ,tích lũy,lắp ráp
tháo dỡ
layered => nhiều lớp, layer cake => Bánh xếp tầng, layer => lớp, lay-by => làn dừng khẩn cấp, layby => bãi dừng xe bên đường,