FAQs About the word pyramiding

hình tháp

a fraudulent business practice involving some form of pyramid scheme e.g., the chain of distribution is artificially expanded by an excessive number of distribu

dịch vụ ngân hàng,lớp,Cọc,xếp chồng,tích tụ,tích lũy,sưu tập,nhóm,đống,gom lại

tháo dỡ

pyramidically => hình kim tự tháp, pyramidical => hình kim tự tháp, pyramidic => hình chóp, pyramidal tract => Đường dẫn kim tự tháp, pyramidal tent => Lều hình kim tự tháp,