Vietnamese Meaning of pyramiding
hình tháp
Other Vietnamese words related to hình tháp
Nearest Words of pyramiding
- pyramidically => hình kim tự tháp
- pyramidical => hình kim tự tháp
- pyramidic => hình chóp
- pyramidal tract => Đường dẫn kim tự tháp
- pyramidal tent => Lều hình kim tự tháp
- pyramidal motor system => Hệ thống vận động hình chóp
- pyramidal bone => Xương tháp
- pyramidal => Hình kim tự tháp
- pyramid scheme => Mô hình kim tự tháp
- pyramid plant => Cây kim tự tháp
Definitions and Meaning of pyramiding in English
pyramiding (n)
a fraudulent business practice involving some form of pyramid scheme e.g., the chain of distribution is artificially expanded by an excessive number of distributors selling to other distributors at progressively higher wholesale prices until retail prices are unnecessarily inflated
FAQs About the word pyramiding
hình tháp
a fraudulent business practice involving some form of pyramid scheme e.g., the chain of distribution is artificially expanded by an excessive number of distribu
dịch vụ ngân hàng,lớp,Cọc,xếp chồng,tích tụ,tích lũy,sưu tập,nhóm,đống,gom lại
tháo dỡ
pyramidically => hình kim tự tháp, pyramidical => hình kim tự tháp, pyramidic => hình chóp, pyramidal tract => Đường dẫn kim tự tháp, pyramidal tent => Lều hình kim tự tháp,