Vietnamese Meaning of pyramid plant
Cây kim tự tháp
Other Vietnamese words related to Cây kim tự tháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyramid plant
- pyramid scheme => Mô hình kim tự tháp
- pyramidal => Hình kim tự tháp
- pyramidal bone => Xương tháp
- pyramidal motor system => Hệ thống vận động hình chóp
- pyramidal tent => Lều hình kim tự tháp
- pyramidal tract => Đường dẫn kim tự tháp
- pyramidic => hình chóp
- pyramidical => hình kim tự tháp
- pyramidically => hình kim tự tháp
- pyramiding => hình tháp
Definitions and Meaning of pyramid plant in English
pyramid plant (n)
any of various tall perennial herbs constituting the genus Frasera; widely distributed in warm dry upland areas of California, Oregon, and Washington
FAQs About the word pyramid plant
Cây kim tự tháp
any of various tall perennial herbs constituting the genus Frasera; widely distributed in warm dry upland areas of California, Oregon, and Washington
No synonyms found.
No antonyms found.
pyramid bugle => Kèn hình chóp, pyramid => Kim tự tháp, pyralis => Ngài, pyralididae => Pyralidae, pyralidae => Bướm ngài,